Máy in đa chức năng HP LaserJet MFP M440dn (8AF47A)
- Tính năng: In, Sao chép, Quét - Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi - Khổ giấy tối đa: A3/A4 - Tốc độ : in màu đen (ISO,A4): Lên đến 24 trang/phút; in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút; in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm - Kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
Nhóm vật tư chính
Máy in đa chức năng HP LaserJet M440dn (8AF47A) có hỗ trợ các chức năng như in, sao chép, quét hình ảnh tài liệu của các công việc hàng ngày. Chiếc máy in thuộc dòng cao cấp này với các thiết kế hiện đại, gọn gàng, in nhanh chóng sẽ giúp khách hàng thuận tiện, hiệu quả cho công việc.
Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng và được hỗ trợ nhiều hệ điều hành
Máy in đa chức năng HP LaserJet M440dn được HP thiết kế với kích thước nhỏ gọn, không quá lớn chiếm diện tích để bạn có thể đặt được ở những nơi làm việc thoải mái nhất. Kiểu dáng gọn gàng kết hợp với màu trắng tao nhã phù hợp với nhiều không gian làm việc khác nhau.
Máy in LaserJet M440dn được hỗ trợ đa dạng các hệ điều hành như: Windows 7 (32/64 bit); Windows 2008 Server R2; Windows 8 (32/64 bit); Windows 8.1 (32/64 bit); Windows 10 (32/64 bit); Windows 2012 Server; Windows 2016 Server; Linux… cùng với bộ nhớ lên đến 512Mb giúp bạn có thể thoải mái sử dụng.
Tốc độ in nhanh chóng, in 2 mặt tự động cùng khổ giấy in đa dạng
HP LaserJet M440dn có khả năng in ấn với tốc độ đáng kinh ngạc khi in trắng/đen lên đến 13 trang/phút, còn in màu có tốc độ lên tới 24 trang/phút. Ngoài ra, máy in này còn in 2 mặt tự động với thời gian tối đa khoảng 12 trang/phút, có thể thấy tốc độ in ấn của chiếc máy này rất nhanh chóng giúp bạn tiết kiệm tiết kiệm thời gian và đẩy nhanh công việc.
Với những đặc điểm hiện đại, quý khách hàng có thể sử dụng để in ấn, sao chép hoặc scan màu, với khổ giấy in được hỗ trợ tối đa như A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm. Do đó, bạn có thể xử lý hầu hết các công việc một cách nhanh chóng với hiệu suất cao cũng như đáp ứng đa dạng các nhu cầu của khách hàng.
Độ phân giải in hiệu quả, được hỗ trợ các kết nối
Máy in LaserJet M440dn có độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi giúp người sử dụng in, sao chép, quét tài liệu, hình ảnh nhanh chóng, đảm bảo độ sắc nét đến từng chi tiết giúp nâng cao khả năng in ấn có thể tận dụng.
Với công nghệ in tia laze cùng tốc độ bộ xử lý 600 MHz, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng của chiếc máy in LaserJet M440dn này.
Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ các kết nối như 1 kết nối USB 2.0 và kết nối mạng Ethernet 10/100 Base TX nhanh chóng và tiện lợi. Ngoài ra máy in này chỉ hoạt động được với các hộp mực có chip HP mới hoặc được sử dụng lại và nó dùng các biện pháp bảo mật để chặn các hộp mực có chip không phải của HP.
HP khuyến nghị số trang tối đa mỗi tháng của đầu ra ảnh chụp lên đến 50.000 trang mỗi tháng để có thể kéo dài thời gian sử dụng cũng như tuổi thọ của máy, cho thấy độ bền của chiếc máy in này khủng như thế nào.
Công nghệ in: | Laser |
Hiển thị: |
Màn hình LCD 4 dòng |
Chức năng: |
In – Scan – Copy trắng đen |
In đảo mặt: | Tự động |
Tốc độ in: |
Lên đến 24 trang/ phút |
Tốc độ in trang đầu tiên: |
Nhanh tới 8,6 giây |
Độ phân giải in: |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Copy tối đa: | Tối đa 99 bản |
Thiết lập phóng to/ thu nhỏ: | 25 đến 400% |
Kiểu scan: | Mặt kính phẳng |
Scan 2 mặt: | Có |
Bộ nhớ tối đa: | 512MB |
Tốc độ bộ xử lý: | 600 MHz |
Khay giấy tiêu chuẩn: |
250 tờ, khay đa năng 100 tờ |
Khay giấy ra: | 250 tờ |
Cổng kết nối: |
USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX |
Sử dụng hộp mực: |
hộp mực kèm máy HP LaserJet màu đen chính hãng (năng suất ~4.000 trang), Hộp mực thay thế LaserJet Chính hãng HP 335A (7.400 trang)/ 335X (13.700 trang) |
Drum: |
57A (80.000 trang) |
Số trang in khuyến nghị: |
2000 đến 5000 trang |
Công suất tối đa: |
lên đến 50.000 trang |
Hệ điều hành hỗ trợ: | Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 [7] Windows 7 or higher |
Kích thước: |
560 x 540 x 417 mm |
Trọng lượng: | Xấp xỉ 25,4 kg |
0 Bình luận